毎月
毎月
まいつき
hàng tháng
毎年
毎年
まいとし
hàng năm
やっと
cuối cùng thì
かなり
khá, tương đối
必ず
必ず
かならず
nhất định
絶対に
絶対に
ぜったいに
tuyệt đối
星上手に
星上手に
じょうずに
giỏi, khéo
できるだけ
cố gắng