Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
休みます
やすみます
nghỉ ngơi
掛けます
かけます
ngồi xuống [ ghế]
過ごします
すごします
trải qua (thời gian)
寄ります「銀行に~」
よります [ぎんこうに~]
ghé vào (ngân hàng )
いらっしゃいます
kính ngữ của います、いきます、きます
召し上がります
めしあがります
ăn, uống (kính ngữ)
おっしゃいます
nói (kính ngữ)
なさいます
làm (kính ngữ)
Previous
1
...
234
235
236
237
238
239
240
...
247
Next