Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
ご覧になります
ごらんになります
xem (kính ngữ)
あいさつ
lời chào hỏi (~をします:chào hỏi)
灰皿
はいざら
gạt tàn thuốc
旅館
りょかん
nhà trọ, nhà nghỉ
会場
かいじょう
hội trường
バスてい
trạm dừng xe BUS
貿易
ぼうえき
thương mại, mậu dịch
~様
~さま
ngài ~(dạng tôn kính của ~さん)
Previous
1
...
235
236
237
238
239
240
241
...
247
Next