Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
お父さん
おとうさん
cha (kính ngữ)
お母さん
おかあさん
mẹ (kính ngữ)
もう
rồi, đã
まだ
vẫn, chưa
これから
từ bây giờ, sau đây
~すてきですね
thật tuyệt vời nhỉ
ハンサム
đẹp trai
きれい
đẹp, sạch sẽ
Previous
1
...
36
37
38
39
40
41
42
...
247
Next