お父さん
お父さん
おとうさん
cha (kính ngữ)
お母さん
お母さん
おかあさん
mẹ (kính ngữ)
もう
rồi, đã
まだ
vẫn, chưa
これから
từ bây giờ, sau đây
~すてきですね
thật tuyệt vời nhỉ
ハンサム
đẹp trai
きれい
đẹp, sạch sẽ