Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
大きい
おおきい
to, lớn
小さい
ちいさい
nhỏ
新しい
あたらしい
mới
古い
ふるい
cũ
良い
いい
tốt
悪い
わるい
xấu
暑い
あつい
nóng
寒い
さむい
lạnh
Previous
1
...
38
39
40
41
42
43
44
...
247
Next