Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
忙しい
いそがしい
bận rộn
楽しい
たのしい
vui vẻ
白い
しろい
trắng
黒い
くろい
đen
赤い
あかい
đỏ
青い
あおい
xanh
桜
さくら
hoa anh đào
山
やま
núi
Previous
1
...
40
41
42
43
44
45
46
...
247
Next