Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
町
まち
thị trấn, thành phố
食べ物
たべもの
thức ăn
車
くるま
xe hơi
所
ところ
nơi chốn
寮
りょう
ký túc xá
勉強
べんきょう
học tập
生活
せいかつ
cuộc sống
仕事
[お]しごと
công việc
Previous
1
...
41
42
43
44
45
46
47
...
247
Next