町
まち
thị trấn, thành phố
食べ物
食べ物
たべもの
thức ăn
車
くるま
xe hơi
所
ところ
nơi chốn
寮
りょう
ký túc xá
勉強
勉強
べんきょう
học tập
生活
生活
せいかつ
cuộc sống
仕事
仕事
[お]しごと
công việc