細かいお金
細かいお金
こまかいおかね
tiền lẻ
時間
時間
じかん
thời gian
用事
用事
ようじ
việc bận
約束
約束
やくそく
cuộc hẹn, lời hứa
ご主人
ご主人
ごしゅじん
chồng (của người khác)
夫
おっと
chồng (của mình)
奥さん
奥さん
おくさん
vợ (của người khác)