Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
細かいお金
こまかいおかね
tiền lẻ
vé
時間
じかん
thời gian
用事
ようじ
việc bận
約束
やくそく
cuộc hẹn, lời hứa
ご主人
ごしゅじん
chồng (của người khác)
夫
おっと
chồng (của mình)
奥さん
おくさん
vợ (của người khác)
Previous
1
...
46
47
48
49
50
51
52
...
247
Next