どうして
tại sao
残念ですね
残念ですね
ざんねんですね
thật đáng tiếc
すみません
xin lỗi, cảm ơn
います
có (sinh vật sống)
あります
có (vật vô tri vô giác)
いそいそ
háo hức, náo nức
男の人
男の人
おとこのひと
người đàn ông
女の人
女の人
おんなのひと
người phụ nữ