箱
はこ
hộp
đồng hồ (loại cổ điển, dùng để gắn vào túi áo)
冷蔵庫
冷蔵庫
れいぞうく
tủ lạnh
bàn
giường
棚
たな
kệ, giá
ドア
cửa ra vào
窓
まど
cửa sổ