Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
箱
はこ
hộp
đồng hồ (loại cổ điển, dùng để gắn vào túi áo)
冷蔵庫
れいぞうく
tủ lạnh
bàn
giường
棚
たな
kệ, giá
ドア
cửa ra vào
窓
まど
cửa sổ
Previous
1
...
50
51
52
53
54
55
56
...
247
Next