隣
となり
bên cạnh
近く
近く
ちかく
gần
間
あいだ
giữa
và (liệt kê)
一番
一番
いちばん
nhất, đứng đầu
段目
段目
だんめ
tầng thứ, kệ thứ (trong ngăn kệ)
かかります
かかります
かかります
mất (thời gian, tiền bạc, công sức)
休みます
休みます
やすみます
nghỉ, nghỉ ngơi