Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
隣
となり
bên cạnh
近く
ちかく
gần
間
あいだ
giữa
や
và (liệt kê)
一番
いちばん
nhất, đứng đầu
段目
だんめ
tầng thứ, kệ thứ (trong ngăn kệ)
かかります
かかります
mất (thời gian, tiền bạc, công sức)
休みます
やすみます
nghỉ, nghỉ ngơi
Previous
1
...
53
54
55
56
57
58
59
...
247
Next