Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
số lần
りんご
táo
みかん
quýt
bánh mì sandwich
cơm cà ri
kem
きって
tem (bưu điện)
封筒
ふうとう
bao thư
Previous
1
...
56
57
58
59
60
61
62
...
247
Next