速達
速達
そくたつ
gửi nhanh
書留
書留
かきとめ
gửi bảo đảm
gửi qua đường hàng không
航空便
航空便
こうくうびん
bưu điện hàng không
ふなびん
bưu điện đường biển
りょうしん
cha mẹ
きょうだい
anh chị em
兄
あに
anh trai