ここのつ
chín cái (số đếm)
とお
mười cái (số đếm)
いくつ
bao nhiêu cái (số đếm)
1人
1人
ひとり
một người
2人
2人
ふたり
hai người
số người (mốc)
số máy móc, thiết bị
số tờ, cái phẳng