Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
ー時間
số giờ
ー週間
số tuần
ーか月
số tháng
ー年
ーねん
số năm
khoảng (số lượng)
bao nhiêu (thời gian, số lượng)
tổng cộng
tất cả mọi người
Previous
1
...
59
60
61
62
63
64
65
...
247
Next