ー時間
ー時間
số giờ
ー週間
ー週間
số tuần
ーか月
ーか月
số tháng
ー年
ー年
ーねん
số năm
khoảng (số lượng)
bao nhiêu (thời gian, số lượng)
tổng cộng
tất cả mọi người