私
わたし
tôi
私たち
私たち
わたしたち
chúng tôi, chúng ta
あなた
Anh, chị, bạn
あの人
あの人
あのひと
người kia
あの方
あの方
あのかた
vị kia
皆さん
皆さん
みなさん
các bạn
~さん
Anh, chị, ông, bà (đứng sau tên người)
~ちゃん
xưng hô với trẻ em gái