~君
~君
~くん
xưng hô với bé trai
~人
~人
~じん
hậu tố chỉ người nước nào đó
先生
先生
せんせい
thầy cô dùng trong xưng hô
教師
教師
きょうし
giáo viên
学生
学生
がくせい
học sinh
会社員
会社員
かいしゃいん
nhân viên công ty
銀行員
銀行員
ぎんこういん
nhân viên ngân hàng
医者
医者
いしゃ
bác sĩ