Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
床屋
とこや
Tiệm cắt tóc
プレイガイド
Điểm bán vé
独身
どくしん
Độc thân
乗ります
のります
Lên (tàu, xe)
降ります
おります
Xuống (tàu, xe)
乗り換えます
のりかえます
Chuyển, đổi (tàu, xe)
浴びます
あびます
Tắm
入れます
いれます
Cho vào, bỏ vào
Previous
1
...
76
77
78
79
80
81
82
...
247
Next