Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
出します
だします
Lấy ra, đưa ra
入ります
はいります
Vào
出ます
でます
Ra ngoài
止めます
やめます
Dừng, thôi
押します
おします
Ấn, nhấn
若い
わかい
Trẻ
長い
ながい
Dài
短い
みじかい
Ngắn
Previous
1
...
77
78
79
80
81
82
83
...
247
Next