Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
~までに
trước +mốc thời gian
ですから
Vì vậy, do đó
出来ます
できます
Có thể
洗います
あらいます
Rửa
弾きます
ひきます
Chơi (nhạc cụ)
歌います
うたいます
Hát
集めます
あつめます
Sưu tầm, thu thập
捨てます
すてます
Vứt bỏ
Previous
1
...
85
86
87
88
89
90
91
...
247
Next