Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
変えます
かえます
Thay đổi
運転します
うんてんします
Lái xe
予約します
よやくします
Đặt trước
見学します
けんがくします
Tham quan, kiến tập
Đàn piano
Mét
国際
こくさい
Quốc tế
現金
げんきん
Tiền mặt
Previous
1
...
86
87
88
89
90
91
92
...
247
Next