- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
- Bài 7
- Bài 8
- Bài 9
- Bài 10
- Bài 11
- Bài 12
- Bài 13
- Bài 14
- Bài 15
- Bài 16
- Bài 17
- Bài 18
- Bài 19
- Bài 20
- Bài 21
- Bài 22
- Bài 23
- Bài 24
- Bài 25
- Bài 26
- Bài 27
- Bài 28
- Bài 29
- Bài 30
- Bài 31
- Bài 32
- Bài 33
- Bài 34
- Bài 35
- Bài 36
- Bài 37
- Bài 38
- Bài 39
- Bài 40
- Bài 41
- Bài 42
- Bài 43
- Bài 44
- Bài 45
- Bài 46
- Bài 47
- Bài 48
- Bài 49
- Bài 50
câu trần thuật địa điểm
Danh từ 1 は Danh từ 2(địa điểm)
Ví dụ
- お手洗いはあそこです。
- 電話は2階です。
- 山田さんは事務所です。
từ お
お+N
Ví dụ
- お茶 (おちゃ)
- お金 (おかね)
- お名前 (おなまえ)
- お客様 (おきゃくさま)
- お礼 (おれい)