新聞

新聞 (しんぶん)

Phát âm:

Nghĩa: báo

Ví dụ:

()

Phát âm:

Nghĩa: vở

Ví dụ:

手帳

手帳 (てちょう)

Phát âm:

Nghĩa: sổ tay

Ví dụ:

名刺

名刺 (めいし)

Phát âm:

Nghĩa: danh thiếp

Ví dụ:

()

Phát âm:

Nghĩa: thẻ

Ví dụ:

()

Phát âm:

Nghĩa: thẻ điện thoại

Ví dụ:

鉛筆

鉛筆 (えんぴつ)

Phát âm:

Nghĩa: bút chì

Ví dụ:

()

Phát âm:

Nghĩa: bút bi

Ví dụ: