Home
Bảng chữ cái
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Học theo hình ảnh
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
(アリクイ)
Phát âm:
Nghĩa:
Ví dụ:
c (かば)
Phát âm:
Nghĩa:
Ví dụ:
(くま)
Phát âm:
Nghĩa:
Ví dụ:
(コアラ)
Phát âm:
Nghĩa:
Ví dụ:
(しか)
Phát âm:
Nghĩa:
Ví dụ:
(なまけもの)
Phát âm:
Nghĩa:
Ví dụ:
(ハイエナ)
Phát âm:
Nghĩa:
Ví dụ:
(バク)
Phát âm:
Nghĩa:
Ví dụ:
Previous
1
2
3
4
5
6
7
...
108
Next