広い (ひろい)
Phát âm:
Nghĩa: rộng
Ví dụ:
狭い (せまい)
Phát âm:
Nghĩa: chật hẹp
Ví dụ:
市役所 (しやくしょ)
Phát âm:
Nghĩa: ủy ban, văn phòng hành chính
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: bể bơi
Ví dụ:
川 ()
Phát âm:
Nghĩa: sông
Ví dụ:
経済 ()
Phát âm:
Nghĩa: kinh tế
Ví dụ:
美術 ()
Phát âm:
Nghĩa: nghệ thuật
Ví dụ:
釣り ()
Phát âm:
Nghĩa: câu cá
Ví dụ: