始めます (はじめます)
Phát âm:
Nghĩa: Bắt đầu
Ví dụ:
降ります (ふります)
Phát âm:
Nghĩa: Rơi (mưa, tuyết)
Ví dụ:
(コピーします)
Phát âm:
Nghĩa: Sao chép
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: Máy lạnh, điều hòa
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: Hộ chiếu
Ví dụ:
名前 (なまえ)
Phát âm:
Nghĩa: Tên
Ví dụ:
住所 (じゅうしょ)
Phát âm:
Nghĩa: Địa chỉ
Ví dụ:
地図 (ちず)
Phát âm:
Nghĩa: Bản đồ
Ví dụ: