(だいじょうぶ)

Phát âm:

Nghĩa: Ổn, không sao

Ví dụ:

危ない

危ない (あぶない)

Phát âm:

Nghĩa: Nguy hiểm

Ví dụ:

問題

問題 (もんだい)

Phát âm:

Nghĩa: Vấn đề, câu hỏi

Ví dụ:

答え

答え (こたえ)

Phát âm:

Nghĩa: Câu trả lời

Ví dụ:

禁煙

禁煙 (きんえん)

Phát âm:

Nghĩa: Cấm hút thuốc

Ví dụ:

健康保険証

健康保険証 (けんこうほけんしょう)

Phát âm:

Nghĩa: Thẻ bảo hiểm y tế

Ví dụ:

風邪

風邪 (かぜ)

Phát âm:

Nghĩa: Cảm cúm

Ví dụ:

熱

熱 (ねつ)

Phát âm:

Nghĩa: Sốt

Ví dụ: