変えます

変えます (かえます)

Phát âm:

Nghĩa: Thay đổi

Ví dụ:

運転します

運転します (うんてんします)

Phát âm:

Nghĩa: Lái xe

Ví dụ:

予約します

予約します (よやくします)

Phát âm:

Nghĩa: Đặt trước

Ví dụ:

見学します

見学します (けんがくします)

Phát âm:

Nghĩa: Tham quan, kiến tập

Ví dụ:

()

Phát âm:

Nghĩa: Đàn piano

Ví dụ:

()

Phát âm:

Nghĩa: Mét

Ví dụ:

国際

国際 (こくさい)

Phát âm:

Nghĩa: Quốc tế

Ví dụ:

現金

現金 (げんきん)

Phát âm:

Nghĩa: Tiền mặt

Ví dụ: