調子が悪い (ちょうしが わるい)
Phát âm:
Nghĩa: Tình trạng xấu
Ví dụ:
調子 (ちょうし)
Phát âm:
Nghĩa: Tình trạng, trạng thái
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: Golf
Ví dụ:
相撲 ()
Phát âm:
Nghĩa: Sumo
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: Pachinko
Ví dụ:
お茶 (おちゃ)
Phát âm:
Nghĩa: Trà
Ví dụ:
日 (ひ)
Phát âm:
Nghĩa: Ngày
Ví dụ:
一度 (いちど)
Phát âm:
Nghĩa: Một lần
Ví dụ: