着物

着物 (きもの)

Phát âm:

Nghĩa: Kimono

Ví dụ:

()

Phát âm:

Nghĩa: Visa

Ví dụ:

初め

初め (はじめ)

Phát âm:

Nghĩa: Lúc đầu, ban đầu

Ví dụ:

終わり

終わり (おわり)

Phát âm:

Nghĩa: Kết thúc

Ví dụ:

(そっち)

Phát âm:

Nghĩa: Phía đó (thân mật)

Ví dụ:

(あっち)

Phát âm:

Nghĩa: Phía kia (thân mật)

Ví dụ:

(どっち)

Phát âm:

Nghĩa: Cái nào (thân mật)

Ví dụ:

この間

この間 (このあいだ)

Phát âm:

Nghĩa: Hôm nọ, gần đây

Ví dụ: