趣味 (しゅみ)
Phát âm:
Nghĩa: Sở thích
Ví dụ:
日記 (にっき)
Phát âm:
Nghĩa: Nhật ký
Ví dụ:
お祈り (おいのり)
Phát âm:
Nghĩa: Lời cầu nguyện
Ví dụ:
課長 (かちょう)
Phát âm:
Nghĩa: Trưởng phòng
Ví dụ:
部長 (ぶちょう)
Phát âm:
Nghĩa: Trưởng bộ phận
Ví dụ:
社長 (しゃちょう)
Phát âm:
Nghĩa: Giám đốc
Ví dụ:
登ります (のぼります)
Phát âm:
Nghĩa: Leo (núi)
Ví dụ:
泊まります (とまります)
Phát âm:
Nghĩa: Ở lại, trọ lại
Ví dụ: