掃除します

掃除します (そうじします)

Phát âm:

Nghĩa: Dọn dẹp

Ví dụ:

洗濯します

洗濯します (せんたくします)

Phát âm:

Nghĩa: Giặt giũ

Ví dụ:

練習します

練習します (れんしゅうします)

Phát âm:

Nghĩa: Luyện tập

Ví dụ:

なります

なります (なります)

Phát âm:

Nghĩa: Trở thành

Ví dụ:

眠い

眠い (ねむい)

Phát âm:

Nghĩa: Buồn ngủ

Ví dụ:

強い

強い (つよい)

Phát âm:

Nghĩa: Mạnh

Ví dụ:

弱い

弱い (よわい)

Phát âm:

Nghĩa: Yếu

Ví dụ:

調子がいい

調子がいい (ちょうしが いい)

Phát âm:

Nghĩa: Tình trạng tốt

Ví dụ: