再来週

再来週 (さらいしゅう)

Phát âm:

Nghĩa: tuần tới nữa

Ví dụ:

再来月

再来月 (さらいげつ)

Phát âm:

Nghĩa: tháng tới nữa

Ví dụ:

再来年

再来年 (さらいねん)

Phát âm:

Nghĩa: năm tới nữa

Ví dụ:

半年

半年 (はんとし)

Phát âm:

Nghĩa: nửa năm

Ví dụ:

遠慮なく

遠慮なく (さいしょに)

Phát âm:

Nghĩa: trước hết

Ví dụ:

最後に

最後に (さいごに)

Phát âm:

Nghĩa: cuối cùng

Ví dụ:

ただ今

ただ今 (ただいま)

Phát âm:

Nghĩa: tôi đã về !

Ví dụ:

緊張します

緊張します (きんちょうします)

Phát âm:

Nghĩa: căng thẳng

Ví dụ: