放送します (ほうそうします)
Phát âm:
Nghĩa: phát thanh,phát hình
Ví dụ:
撮ります (とります)
Phát âm:
Nghĩa: thâu (băng hình)
Ví dụ:
賞金 (しょうきん)
Phát âm:
Nghĩa: tiền thưởng
Ví dụ:
自然 (しぜん)
Phát âm:
Nghĩa: thiên nhiên
Ví dụ:
(きりん)
Phát âm:
Nghĩa: hươu cao cổ
Ví dụ:
像 (ぞう)
Phát âm:
Nghĩa: con voi
Ví dụ:
(ころ)
Phát âm:
Nghĩa: lần, ngày
Ví dụ:
(かないます)
Phát âm:
Nghĩa: (giấc mơ)thành hiện thực,linh ứng
Ví dụ: