参ります

参ります (まいります)

Phát âm:

Nghĩa: đi,đến (dạng khiêm tốn của きます、いきます)

Ví dụ:

(おります)

Phát âm:

Nghĩa: có (dạng khiêm tốn của います)

Ví dụ:

(いただきます)

Phát âm:

Nghĩa: ăn,uống,nhận (dạng khiêm tốn của たべます)

Ví dụ:

申します

申します (もうします)

Phát âm:

Nghĩa: nói (dạng khiêm tốn của いいます)

Ví dụ:

(いたします)

Phát âm:

Nghĩa: làm(dạng khiêm tốn của します)

Ví dụ:

拝見します

拝見します (はいけんします)

Phát âm:

Nghĩa: xem (dạng khiêm tốn của もます)

Ví dụ:

存じます

存じます (ぞんじます)

Phát âm:

Nghĩa: biết(dạng khiêm tốn của しります)

Ví dụ:

伺います

伺います (うかがいます)

Phát âm:

Nghĩa: hỏi,nghe,hỏi thăm (dạng khiêm tốn của ききますvà いきます)

Ví dụ: