先月

先月 (せんげつ)

Phát âm:

Nghĩa: Tháng trước

Ví dụ:

今月

今月 (こんげつ)

Phát âm:

Nghĩa: Tháng này

Ví dụ:

来月

来月 (らいげつ)

Phát âm:

Nghĩa: Tháng sau

Ví dụ:

去年

去年 (きょねん)

Phát âm:

Nghĩa: Năm ngoái

Ví dụ:

今年

今年 (ことし)

Phát âm:

Nghĩa: Năm nay

Ví dụ:

来年

来年 (らいねん)

Phát âm:

Nghĩa: Năm sau

Ví dụ:

月

月 (ーがつ)

Phát âm:

Nghĩa: Tháng (số)

Ví dụ:

何月

何月 (なんがつ)

Phát âm:

Nghĩa: Tháng mấy

Ví dụ: