行きます

行きます (いきます)

Phát âm:

Nghĩa: Đi

Ví dụ:

来ます

来ます (きます)

Phát âm:

Nghĩa: Đến

Ví dụ:

帰ります

帰ります (かえります)

Phát âm:

Nghĩa: Về

Ví dụ:

学校

学校 (がっこう)

Phát âm:

Nghĩa: Trường học

Ví dụ:

(スーパー)

Phát âm:

Nghĩa: Siêu thị

Ví dụ:

駅

駅 (えき)

Phát âm:

Nghĩa: Ga

Ví dụ:

飛行機

飛行機 (ひこうき)

Phát âm:

Nghĩa: Máy bay

Ví dụ:

船

船 (ふね)

Phát âm:

Nghĩa: Thuyền

Ví dụ: