今朝

今朝 (けさ)

Phát âm:

Nghĩa: Sáng nay

Ví dụ:

今晩

今晩 (こんばん)

Phát âm:

Nghĩa: Tối nay

Ví dụ:

休み

休み (やすみ)

Phát âm:

Nghĩa: Ngày nghỉ

Ví dụ:

昼休み

昼休み (ひるやすみ)

Phát âm:

Nghĩa: Nghỉ trưa

Ví dụ:

毎朝

毎朝 (まいあさ)

Phát âm:

Nghĩa: Mỗi sáng

Ví dụ:

毎晩

毎晩 (まいばん)

Phát âm:

Nghĩa: Mỗi tối

Ví dụ:

毎日

毎日 (まいにち)

Phát âm:

Nghĩa: Mỗi ngày

Ví dụ:

月曜日

月曜日 (げっようび)

Phát âm:

Nghĩa: Thứ Hai

Ví dụ: