何番

何番 (なんばん)

Phát âm:

Nghĩa: Số mấy

Ví dụ:

(~から)

Phát âm:

Nghĩa: Từ...

Ví dụ:

(~まで)

Phát âm:

Nghĩa: Đến...

Ví dụ:

(~と~)

Phát âm:

Nghĩa: Và...

Ví dụ:

(そちら)

Phát âm:

Nghĩa: Bên đó

Ví dụ:

大変ですね

大変ですね (たいへんですね)

Phát âm:

Nghĩa: Vất vả nhỉ

Ví dụ:

(えーと)

Phát âm:

Nghĩa: Ừm...

Ví dụ:

(やぎ)

Phát âm:

Nghĩa:

Ví dụ: