牛乳

牛乳 (ぎゅうにゅう)

Phát âm:

Nghĩa: sữa bò

Ví dụ:

()

Phát âm:

Nghĩa: sữa

Ví dụ:

()

Phát âm:

Nghĩa: nước ép

Ví dụ:

()

Phát âm:

Nghĩa: bia

Ví dụ:

お酒

お酒 (おさけ)

Phát âm:

Nghĩa: rượu

Ví dụ:

()

Phát âm:

Nghĩa: video

Ví dụ:

映画

映画 (えいが)

Phát âm:

Nghĩa: phim

Ví dụ:

(レポート)

Phát âm:

Nghĩa: báo cáo

Ví dụ: