何

何 (なに)

Phát âm:

Nghĩa: gì

Ví dụ:

一緒に

一緒に (いっしょに)

Phát âm:

Nghĩa: cùng nhau

Ví dụ:

(ちょっと)

Phát âm:

Nghĩa: một chút

Ví dụ:

(いつも)

Phát âm:

Nghĩa: luôn luôn

Ví dụ:

(ときどき)

Phát âm:

Nghĩa: thỉnh thoảng

Ví dụ:

(それから)

Phát âm:

Nghĩa: sau đó

Ví dụ:

(ええ)

Phát âm:

Nghĩa: vâng

Ví dụ:

(いいですね)

Phát âm:

Nghĩa: tốt quá nhỉ

Ví dụ: