失礼ですか

失礼ですか (しつれいですか)

Phát âm:

Nghĩa: xin lỗi

Ví dụ:

お名前は

お名前は (おなまえは)

Phát âm:

Nghĩa: tên anh chị là gì?

Ví dụ:

初めまして。

初めまして。 (はじめまして。)

Phát âm:

Nghĩa: rất hân hạnh được gặp...

Ví dụ:

どうぞよろしく「お願いします」

どうぞよろしく「お願いします」 (どうぞよろしく 「おねがいします」)

Phát âm:

Nghĩa: rất mong đưuọc sự giúp đỡ của anh/chị

Ví dụ:

(こちらは~さんです。)

Phát âm:

Nghĩa: đây là anh/chị ...

Ví dụ:

~から来ました

~から来ました (~からきました。)

Phát âm:

Nghĩa: Ai đó đến từ ...

Ví dụ:

(これ)

Phát âm:

Nghĩa: cái này

Ví dụ:

(それ)

Phát âm:

Nghĩa: cái đó

Ví dụ: