(あれ)
Phát âm:
Nghĩa: cái kia
Ví dụ:
(この~)
Phát âm:
Nghĩa: cái ~ này
Ví dụ:
(その~)
Phát âm:
Nghĩa: cái ~ đó
Ví dụ:
(あの~)
Phát âm:
Nghĩa: cái ~ kia
Ví dụ:
(どれ?)
Phát âm:
Nghĩa: cái nào?
Ví dụ:
本 (ほん)
Phát âm:
Nghĩa: sách
Ví dụ:
辞書 (じしょ)
Phát âm:
Nghĩa: từ điển
Ví dụ:
雑誌 (ざっし)
Phát âm:
Nghĩa: tạp chí
Ví dụ: