()
Phát âm:
Nghĩa: bút chì kim
Ví dụ:
鍵 (かぎ)
Phát âm:
Nghĩa: chìa khóa
Ví dụ:
時計 (とけい)
Phát âm:
Nghĩa: đồng hồ
Ví dụ:
傘 (かさ)
Phát âm:
Nghĩa: ô
Ví dụ:
鞄 (かばん)
Phát âm:
Nghĩa: cái túi
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: băng cassette
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: máy ghi âm
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: tivi
Ví dụ: