Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
濃い
こい
đậm; nồng
薄い
うすい
nhạt; lợt
空気
くうき
không khí
涙
なみだ
nước mắt
和食
わしょく
món ăn Nhật
洋食
ようしょく
đồ Tây
おかず
thức ăn
量
りょう
lượng
Previous
1
...
106
107
108
109
110
111
112
...
140
Next