Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
暖房
だんぼう
thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa
冷房
れいぼう
thiết bị làm mát, máy điều hòa
センス
có khiếu, gu
今にも
いまにも
(có vẻ sắp)~đến nơi
わあ
ôi!
会員
かいいん
thành viên
適当「な」
てきとう「な」
thích hợp, vừa phải
年齢
ねんれい
tuổi
Previous
1
...
103
104
105
106
107
108
109
...
140
Next