Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
丈夫「な」
じょうぶ「な」
chắc,bền
変「な」
へん「な」
lạ,kì quặc
幸せ
しあわせ
hạnh phúc
うまい
ngon
まずい
dở
つまらない
buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vị
ガソリン
xăng
火
ひ
lửa
Previous
1
...
102
103
104
105
106
107
108
...
140
Next