Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
増えます
ふえます
tăng, tăng lên(xuất khẩu)
減ります
へります
giảm, giảm xuống(xuất khẩu)
上がります
あがります
tăng, tăng lên(giá)
下がります
さがります
giảm, giảm xuống(giá)
切れます
きれます
đứt
とれます
tuột
おちゃます
rơi
なくなります
mất,hết(xăng)
Previous
1
...
101
102
103
104
105
106
107
...
140
Next