Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
収入
しゅうにゅう
thu nhập
ぴったり
vừa văn,đúng
そのうえ
thêm vào đó , hơn thế
~と言います
~といいます
tên là~/ được gọi là~
ばら
hoa hồng
ドライブ
lái xe(đi chơi)
泣きます
なきます Ⅰ
khóc
笑います
わらいます Ⅰ
cười
Previous
1
...
104
105
106
107
108
109
110
...
140
Next