Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
煮ます
にます
nấu
煮えます
にえます
chín,được nấu
どんぶり
cái bát
咲きます
さきます
nở (hoa)
変わります
かわります
thay đổi, đổi
困ります
こまります
rắc rối, khó xử, có vấn đề
付けます
つけます
vẽ , đánh dấu
拾います
ひろいます
nhặt lên
Previous
1
...
52
53
54
55
56
57
58
...
140
Next